Mã SP:Xe ben Faw
Nhóm:Xe ben nhập khẩu
Chủng loại:Xe ben 4 chân
Trọng tải:Xe ben 10 đến 20 tấn
Lượt xem:6968
Tặng thảm taplo may đo
Tặng khuyến mãi lên tới 20tr
Hỗ trợ thủ tục đăng kí đăng kiểm nhanh nhất
Phụ Kiện Chính Hãng Faw
Hỗ trợ ngân hàng tối đa 75% giá trị xe
Xử lý nợ xấu
Giá Tốt Liên Hệ : 0964432662
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu | FAW | |
Số trục | 04 | |
Công thức bánh xe | 8 x 4 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 9.300 x 2.500 x 3.600 | |
Chiều dài cơ sở | 1.800 + 3.200 + 1.350 | |
Vệt bánh xe trước | 2.041 / 1.850 | |
Kích thước long thùng | 6.500 x 2.300 x 720 | |
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 16.970 | |
Tải trọng cho phép | 12.900 | |
Số người cho phép chở | 03 | |
Trọng lượng toàn bộ | 30.000 | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | Weichai WP12.430E50 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng | |
Thể tích | 9.726 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 276kW/2.000 vòng / phút | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 12 số tiến + 1 số lùi | |
6. Thông số lốp | ||
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV | 02/02/04/04/… | |
Lốp trước | 12.00R20 | |
Lốp sau | 12.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |