Mã SP:Xe tải Dongfeng
Nhóm:Xe tải nhập khẩu
Chủng loại:Xe tải 5 chân
Trọng tải:Xe tải 15 đến 20 tấn
Lượt xem:3768
Tặng thảm taplo may đo
Tặng khuyến mãi lên tới 20tr
Hỗ trợ thủ tục đăng kí đăng kiểm nhanh nhất
Phụ Kiện Chính Hãng Dongfeng
Hỗ trợ ngân hàng tối đa 75% giá trị xe
Xử lý nợ xấu
Giá Tốt Liên Hệ : 0964432662
|
||
|
Tên hàng hóa |
Xe ô tô xi téc phun nước |
- |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
- |
Năm sản xuất |
2022 |
- |
Dung tích téc nước |
20 m3 |
- |
Kích thước bao (mm) |
11.990 x 2.500 x 3.100 ( mm) |
- |
Tải trọng cho phép (kg) |
20.000 |
- |
Tổng trọng lượng theo thiết kế (kg) |
34.000 |
- |
Trọng lượng bản thân (kg) |
13.870 |
- |
Chất lượng |
Mới 100% |
- |
Màu sơn |
Trắng |
Thông số chi tiết |
||
1 |
Xe chassi |
|
- |
Công thức bánh xe |
10x4 |
- |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1.950 + 3.530 + 1.310 + 1.310 |
- |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2.040/1.860 (mm) |
2 |
Cabin |
|
- |
Loại |
Cabin tiêu chuẩn, có giường nằm |
- |
Số cửa |
02 |
- |
Số chỗ ngồi |
02 |
- |
Điều hoà |
Có điều hò |
- |
Ghế lái |
Ghế ngồi đệm hơi tạo thoải mái cho lái xe |
- |
Giường nằm |
Có 01 giường nằm |
- |
Điều khiển lên xuống kính |
Điều khiển điện |
- |
Nội thất và phụ tùng kèm theo |
Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng, |
3 |
Động cơ |
|
- |
Model |
YC6L350 50 (YUCHAI tiêu chuẩn Euro 5 |
- |
Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có turbo tăng áp |
- |
Công suất cực đại (Kw/ vòng phút) |
257 / 2200 (Kw / vòng phút) |
- |
Dung tích xi lanh(cm3) |
8424 |
- |
Tỷ số nén |
17.5:1 |
- |
Hộp số |
FAST (liên doanh Áo) 10JSD160TB, hộp số 2 tầng, 10 số tiến + 02 số lùi, có đồng tốc giúp việc vào số được dễ dàng, êm ái. |
5 |
Hệ thống chuyền lực |
|
- |
Ly hợp |
Loại đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
6 |
Hệ thống treo |
|
- |
Trục trước ( Trục 1 ) |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
- |
Trục sau ( Trục 2 ) |
Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
- |
Trục sau ( Trục 3 ) |
Phụ thuộc, khí nén, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
- |
Trục sau ( Trục 4,5 ) |
Phụ thuộc, nhíp lá |
- |
Cỡ lốp |
11.00R20 lốp bố thép |
7 |
Hệ thống lái |
|
- |
Kiểu cơ cấu lái |
Trục vít-ê cu bi |
- |
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
- |
Cột lái |
Cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
8 |
Hệ thống phanh |
|
- |
Phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén, có hệ thống điều hòa |
- |
Phanh đỗ xe |
Tác động lên các bánh xe trục 2-3-4-5, kiểu dẫn động tự hãm |
9 |
Hệ thống khác |
|
- |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
- |
Thùng nhiên liệu (lít) |
400 |
- |
Cửa sổ điện |
Có |
- |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
- |
CD, AM/FM Radio |
Có |
- |
Hệ thống điện |
24 v |
- |
Ác quy |
2 bình - 12V – 150A |
|
||
1 |
Phần xi téc |
|
- |
Vật liệu |
Thép carbon Q235 (Dày 4 mm).Q235 |
- |
Cấu trúc xi téc |
- Dạng hình elíp, kích thước (dài x rộng x cao): 8.350 x 2.200 x 1.420(mm) |
- |
Hộp chứa ống |
Được bố trí 2 bên sườn xe dạng hình ống, được làm bằng thép. |
- |
Thang lên xuống |
Có bố trí 01 thang ở phía sau xe để lên/xuống nóc và sàn làm việc dễ dàng. |
- |
Sàn làm việc |
Được bố trí phía sau xe, có chống trơn trượt |
2 |
Bơm chuyên dùng |
|
- |
Model |
80QZF-60/90 |
- |
Vật liệu |
Thép không rỉ |
- |
Công suất |
24 kw |
- |
Dẫn động bơm |
Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng. |
3 |
Thiết bị chuyên dùng theo xe (Hệ thống phun, tưới, súng phun…) |
|
- |
Bép phun rửa đường phía trước |
Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹt) và 02 bép phun chéo. |
- |
Bép phun nước tưới cây hai bên |
06 bép phun dạng hoa sen được bố trí 2 bên hông xe |
- |
Súng phun nước cao áp phía sau |
Xoay được 360 độ, phun bán kính >25m |
- |
Van tiếp nước xe theo quy chuẩn kỹ thuật |
Đường kính: f70 mm. |
- |
Hệ thống đường ống |
f 50÷ f80mm. |
- |
Hệ thống điều khiển |
Các van đóng mở sử dụng van hơi có bộ điều khiển trên Cabin |
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK Ô TÔ HÀ THÀNH
Địa chỉ: Số 3-5 Nguyễn Văn Linh-Phúc Đồng-Long Biên-Hà Nội
Điện thoại: 0964432662 - Fax: 0362026930
Website: www.xetaihathanh.vn - Email:nguyenducquy.langgiang3@gmail.com